• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Tự phụ, tự mãn, vênh váo=====
    =====Tự phụ, tự mãn, vênh váo=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====adjective=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[arrogant]] , [[brash]] , [[bumptious]] , [[certain]] , [[cocksure]] , [[conceited]] , [[confident]] , [[egotistical]] , [[hotdogger]] , [[hotshot]] , [[hubristic]] , [[know-it-all]] , [[lordly]] , [[nervy]] , [[overconfident]] , [[overweening]] , [[positive]] , [[presumptuous]] , [[self-confident]] , [[smart aleck]] , [[smart guy]] , [[smarty]] , [[smarty pants]] , [[sure]] , [[swaggering]] , [[swollen-headed]] , [[vain]] , [[wise guy]] , ([[slang]]) pert , [[crouse]] , [[hotdogging]] , [[jaunty]] , [[pert]] , [[saucy]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Overconfident, arrogant, haughty, conceited,self-important, egotistical, proud, vain, prideful, cocksure,saucy, cheeky, brash: Since she won the beauty contest, Clairehas been entirely too cocky.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[humble]] , [[modest]] , [[shy]] , [[tentative]] , [[timid]] , [[uncertain]] , [[unsure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    15:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´kɔki/

    Thông dụng

    Cách viết khác cocksy

    'k˜ksi
    tính từ
    Tự phụ, tự mãn, vênh váo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X