• /¸self´kɔnfidənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự tin, có lòng tin ở bản thân
    a self-confident person
    một người tự tin
    a self-confident reply
    một câu trả lời tự tin

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tự tin

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X