-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khái niệm=====+ =====khái niệm=====::[[conceptual]] [[dependency]] (CD)::[[conceptual]] [[dependency]] (CD)::sự phụ thuộc khái niệm::sự phụ thuộc khái niệmDòng 36: Dòng 34: ::[[conceptual-document]]::[[conceptual-document]]::tài liệu khái niệm::tài liệu khái niệm- =====quan niệm=====+ =====quan niệm=====::[[conceptual]] [[dependency]] (CD)::[[conceptual]] [[dependency]] (CD)::tính phụ thuộc quan niệm::tính phụ thuộc quan niệmDòng 43: Dòng 41: ::[[conceptual]] [[schema]]::[[conceptual]] [[schema]]::sơ đồ quan niệm::sơ đồ quan niệm- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Of mental conceptions or concepts.=====+ =====adjective=====- + :[[chimeric]] , [[chimerical]] , [[fanciful]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[notional]] , [[unreal]] , [[visionary]]- =====Conceptually adv.[med.L conceptualis (conceptus as concept)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conceptual conceptual]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conceptual conceptual]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=conceptual conceptual]: Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 15:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khái niệm
- conceptual dependency (CD)
- sự phụ thuộc khái niệm
- conceptual design
- thiết kế khái niệm
- conceptual level
- mức khái niệm
- conceptual model
- mô hình khái niệm
- conceptual model design
- thiết kế mô hình khái niệm
- conceptual modeling
- mô hình khái niệm
- Conceptual Modeling Language (CML)
- ngôn ngữ mô hình hóa khái niệm
- conceptual schema
- sơ đồ khái niệm
- conceptual schema language
- ngôn ngữ sơ đồ khái niệm
- conceptual scheme
- lược đồ khái niệm
- conceptual subschema
- sơ đồ con khái niệm
- conceptual-document
- tài liệu khái niệm
quan niệm
- conceptual dependency (CD)
- tính phụ thuộc quan niệm
- conceptual schema
- sơ đồ quan niêm
- conceptual schema
- sơ đồ quan niệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chimeric , chimerical , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
