-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========chứng khoán tụt hậu==========chứng khoán tụt hậu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Straggler, idler,dawdler, loiterer,slouch,sluggard,loafer,snail,loller,Colloq Brit slowcoach,US slowpoke: Asa young boy he was always the laggard,dragging along behindeveryone else.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[dawdler]] , [[idler]] , [[lingerer]] , [[loafer]] , [[lounger]] , [[slowpoke]] , [[slow starter]] , [[dilly-dallier]] , [[lag]] , [[lagger]] , [[loiterer]] , [[poke]] , [[procrastinator]] , [[straggler]] , [[tarrier]] , [[dilatory]] , [[mope]] , [[remiss]] , [[saunterer]] , [[slow]] , [[sluggish]]- =====N. & adj.=====+ =====adjective=====- =====N. a dawdler; a person who lags behind.=====+ :[[dilatory]] , [[slow-footed]] , [[slow-going]] , [[slow-paced]] , [[tardy]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Adj.dawdling;slow.=====+ - + - =====Laggardly adj. & adv. laggardness n.[LAG(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dawdler , idler , lingerer , loafer , lounger , slowpoke , slow starter , dilly-dallier , lag , lagger , loiterer , poke , procrastinator , straggler , tarrier , dilatory , mope , remiss , saunterer , slow , sluggish
adjective
- dilatory , slow-footed , slow-going , slow-paced , tardy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ