• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) sao băng, như sao băng===== =====Thành công nhanh chóng===== ::a meteoric [[rise...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khí tượng=====
    +
    =====khí tượng=====
    ::[[meteoric]] [[water]]
    ::[[meteoric]] [[water]]
    ::nước khí tượng
    ::nước khí tượng
    -
    =====sao băng=====
    +
    =====sao băng=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brief, short-lived, temporary, transitory, transient,ephemeral, evanescent, impermanent, fleeting, momentary, swift,overnight: She enjoyed a meteoric rise as a singer, but aftertwo years at the top she disappeared without a trace. 2brilliant, dazzling, flashing, spectacular, sensational: Hismeteoric career was launched in 1974.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A of or relating to the atmosphere. b dependent onatmospheric conditions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of meteors.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rapid like a meteor;dazzling, transient (meteoric rise to fame).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Meteorically adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=meteoric meteoric] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=meteoric meteoric] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[dazzling]] , [[ephemeral]] , [[flashing]] , [[fleeting]] , [[momentary]] , [[overnight]] , [[rapid]] , [[spectacular]] , [[speedy]] , [[swift]] , [[transient]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[slow]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    08:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sao băng, như sao băng
    Thành công nhanh chóng
    a meteoric rise to fame
    danh tiếng nổi như cồn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khí tượng
    meteoric water
    nước khí tượng
    sao băng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    slow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X