• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====nổ ngược=====
    +
    =====nổ ngược=====
    -
    =====nổ sớm=====
    +
    =====nổ sớm=====
    =====sự bỏ máy=====
    =====sự bỏ máy=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====sự mất mồi=====
    =====sự mất mồi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====không nổ=====
    +
    =====không nổ=====
    =====đánh lửa sai=====
    =====đánh lửa sai=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fail, abort, miscarry, go wrong, fizzle (out), fallthrough, Colloq flop, come a cropper, Brit go phut, US go pfftor phft: The plan to take over the conglomerate misfired whenthe shares soared in price.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abort]] , [[backfire]] , [[blunder]] , [[break down]] , [[come to nothing]] , [[explode]] , [[fall flat]] , [[fall short]] , [[fizzle]] , [[fizzle out]] , [[fizz out]] , [[flop]] , [[flounder]] , [[go up in smoke]] , [[go wrong]] , [[miscarry]] , [[miss]] , [[peter out]] , [[poop out]] , [[slip]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Miscarriage, failure, fizzle, dud, Colloq abort, flop:After two misfires, we gave up trying to buy a time-share in theAlgarve.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a gun, motor engine, etc.) fail to gooff or start or function regularly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an action etc.) failto have the intended effect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a failure of function orintention.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸mis´faiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ

    Nội động từ

    Không nổ, tắt (súng, động cơ...)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    nổ ngược
    nổ sớm
    sự bỏ máy

    Điện lạnh

    sự mất mồi

    Kỹ thuật chung

    không nổ
    đánh lửa sai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X