• /fizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng xèo xèo; tiếng xì xì
    Sự thất bại

    Nội động từ

    Xèo xèo; xì xì
    to fizzle out
    thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X