• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====lai (kiểu máy)=====
    =====lai (kiểu máy)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====trung gian=====
    =====trung gian=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cur, mutt, cross-breed, mixed breed, hybrid, half-breed,Technical bigener; lurcher: There is little chance of thatmongrel winning a prize in the dog show.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bastard]] , [[cross]] , [[crossbreed]] , [[cur]] , [[half-blood]] , [[half-breed]] , [[hybrid]] , [[mixed breed]] , [[mixture]] , [[mule]] , [[mutt]] , [[crossbred]] , [[dog]] , [[mixed]] , [[tyke]]
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dog of no definable type or breed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anyother animal or plant resulting from the crossing of differentbreeds or types.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Derog. a person of mixed race.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. ofmixed origin, nature, or character.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mongrelism n. mongrelizev.tr. (also -ise). mongrelization n. mongrelly adj. [earliermeng-, mang- f. Gmc: prob. rel. to MINGLE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´mʌηgrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chó lai
    Người lai; vật lai; cây lai

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lai (kiểu máy)

    Kỹ thuật chung

    trung gian

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X