-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========Một cụm 4 bit==========Một cụm 4 bit==========từ bốn bít==========từ bốn bít=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.=====+ =====noun=====- + :[[crumb]] , [[peck]] , [[snack]] , [[soup]]- =====Tr. & (foll. by at) intr. a take small bitesat. b eat in small amounts. c bite at gently or cautiously orplayfully.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr. (foll. by at) show cautious interest in.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An instance of nibbling.=====+ - + - =====A very small amount of food.3 Computing half a byte,i.e. 4 bits.=====+ - + - =====Nibbler n.[prob. ofLG or Du. orig.: cf. LG nibbeln gnaw]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nibble nibble]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ