• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sổ=====
    =====sổ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A small book for making or taking notes.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[binder]] , [[blotter]] , [[daybook]] , [[diary]] , [[exercise book]] , [[journal]] , [[log]] , [[loose-leaf notebook]] , [[memo book]] , [[pad]] , [[scratch pad]] , [[spiral notebook]] , [[workbook]] , [[record]] , [[register]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=notebook notebook] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=notebook notebook] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'noutbuk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sổ tay, sổ ghi chép

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sổ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X