-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: * V_ing : [[]]* V_ing : [[]]- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====verb=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[binge ]]* , [[eat like a horse]] , [[feast]] , [[gluttonize]] , [[gorge]] , [[gourmandize]] , [[overindulge]] , [[pack it away]] , [[pig ]]* , [[pig out ]]* , [[put it away]] , [[scarf ]]* , [[stuff oneself]] , [[stuff one]]’s face , [[surfeit]] , [[glut]] , [[gormandize]] , [[indulge]] , [[satiate]] , [[stuff]] , [[wolf]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Gorge,binge,gormandize, stuff oneself, overindulge,guzzle, feast,wolf down,overfeed,do the gavage,Colloq packaway,Britpig,USpig out: People not only overeat but theytend to eat the wrong foods.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[diet]] , [[fast]]- =====V.intr. & refl.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(past -ate; past part. -eaten) eat too much.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- binge * , eat like a horse , feast , gluttonize , gorge , gourmandize , overindulge , pack it away , pig * , pig out * , put it away , scarf * , stuff oneself , stuff one’s face , surfeit , glut , gormandize , indulge , satiate , stuff , wolf
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ