-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dân tộc=====+ =====dân tộc==========văn hóa dân gian==========văn hóa dân gian=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====The traditional beliefs and stories of a people; the studyof these.=====+ =====noun=====- + :[[ballad]] , [[custom]] , [[fable]] , [[folk story]] , [[legend]] , [[myth]] , [[mythology]] , [[mythos]] , [[oral literature]] , [[superstition]] , [[tradition]] , [[wisdom]] , [[belief]] , [[history]] , [[tales]]- =====Folkloric adj. folklorist n. folkloristic adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=folklore folklore]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ballad , custom , fable , folk story , legend , myth , mythology , mythos , oral literature , superstition , tradition , wisdom , belief , history , tales
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ