• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt=====
    =====Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Imitator, mimic, Colloq copycat: She never has anoriginal idea of her own: she's a mere parrot of others'fashions and fancies.=====
     
    -
    =====V.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Imitate, mimic, ape, copy, echo, repeat, reiterate:Mick doesn't understand the issues and just parrots what hehears on TV.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[ape]] , [[chant]] , [[copy]] , [[copycat]] , [[echo]] , [[imitate]] , [[mime]] , [[mimic]] , [[quote]] , [[recite]] , [[reiterate]] , [[image]] , [[mirror]] , [[reflect]] , [[repeat]] , [[aper]] , [[bird]] , [[kaka]] , [[kea]] , [[polly]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[imitator]] , [[mimic]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Any of various mainly tropical birds of theorder Psittaciformes, with a short hooked bill, often havingvivid plumage and able to mimic the human voice.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person whomechanically repeats the words or actions of another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.(parroted, parroting) repeat mechanically.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Parrot-fashion(learning or repeating) mechanically without understanding.parrot-fish any fish of the genus Scarus, with a mouth like aparrot's bill and forming a protective mucous cocoon againstpredators. [prob. f. obs. or dial. F perrot parrot, dimin. ofPierre Peter: cf. PARAKEET]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=parrot parrot] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=parrot parrot] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html parrot] : life science dictionary
    +

    12:44, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´pærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con vẹt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Đồ con vẹt; người bắt chước một cách không suy nghĩ
    sick as a parrot
    như sick

    Ngoại động từ

    Nói như vẹt, làm như vẹt
    Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    imitator , mimic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X