-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cuộn vào ống=====+ =====cuộn vào ống=====- =====ống dây quấn=====+ =====ống dây quấn==========van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)==========van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)=====Dòng 26: Dòng 24: =====trục quấn==========trục quấn======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====nơi chứa=====+ =====nơi chứa==========vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)==========vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cuộn băng=====+ =====cuộn băng=====::[[tape]] [[spool]]::[[tape]] [[spool]]::lõi cuốn băng::lõi cuốn băng::[[tape]] [[spool]]::[[tape]] [[spool]]::ống cuộn băng::ống cuộn băng- =====cuộn dây=====+ =====cuộn dây=====::[[core]] [[of]] [[spool]]::[[core]] [[of]] [[spool]]::lõi cuộn dây::lõi cuộn dâyDòng 44: Dòng 42: ::[[hub]] [[of]] [[a]] [[spool]]::[[hub]] [[of]] [[a]] [[spool]]::lõi cuộn dây::lõi cuộn dây- =====lõi quấn=====+ =====lõi quấn=====- =====ống cuộn=====+ =====ống cuộn=====::[[tape]] [[spool]]::[[tape]] [[spool]]::ống cuộn băng::ống cuộn băng- =====ống cuốn dây=====+ =====ống cuốn dây=====- =====ống cuộn hình vòng=====+ =====ống cuộn hình vòng=====- =====quấn=====+ =====quấn=====- =====quấn lại=====+ =====quấn lại==========trục cuộn==========trục cuộn=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[bobbin]] , [[cylinder]] , [[reel]] , [[spindle]]- =====A a reel for winding magnetic tape,photographic film,etc., on. b areelfor winding yarn or USthread on. c a quantity of tape,yarn, etc., wound on a spool.2 the revolving cylinder of an angler's reel.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====V.tr. wind on aspool.[ME f. OF espole or f. MLG spole, MDu. spoele, OHGspuolo, of unkn. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spool spool]: Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
