-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========giống khí==========giống khí======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chứa khí=====+ =====chứa khí=====::[[gaseous]] [[air]]::[[gaseous]] [[air]]::không khí chứa khí::không khí chứa khí- =====khí=====+ =====khí=====- =====dạng ga=====+ =====dạng ga=====- =====dạng khí=====+ =====dạng khí=====::[[gaseous]] [[active]] [[medium]]::[[gaseous]] [[active]] [[medium]]::môi trường hoạt động dạng khí::môi trường hoạt động dạng khíDòng 36: Dòng 34: ::chất thải dạng khí::chất thải dạng khí=====thể khí==========thể khí=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gaseous gaseous] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[effervescent]] , [[aeriform]]- =====Of or like gas.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Gaseousness n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:20, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạng khí
- gaseous active medium
- môi trường hoạt động dạng khí
- gaseous air
- không khí dạng khí
- gaseous combustion product
- sản phẩm cháy dạng khí
- gaseous dielectric
- điện môi (dạng) khí
- gaseous fuel
- nhiên liệu dạng khí
- gaseous insulant
- chất cách điện dạng khí
- gaseous waste
- chất thải dạng khí
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ