• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...); cuộc xem trước, cuộc duyệt trư...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tiên duyệt=====
    +
    =====tiên duyệt=====
    ::[[editable]] [[preview]]
    ::[[editable]] [[preview]]
    ::khả thảo tiên duyệt
    ::khả thảo tiên duyệt
    Dòng 24: Dòng 22:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====duyệt trước=====
    +
    =====duyệt trước=====
    ::[[preview]] [[monitor]]
    ::[[preview]] [[monitor]]
    ::màn hình duyệt trước
    ::màn hình duyệt trước
    -
    =====sự duyệt trước=====
    +
    =====sự duyệt trước=====
    -
     
    +
    -
    =====sự xem trước=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Advance showing, private showing; opening, vernissage: Wesaw the Picasso exhibition at a preview held for friends of thegallery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act of seeing in advance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the showingof a film, play, exhibition, etc., before it is seen by thegeneral public. b (US prevue) a film trailer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. see orshow in advance.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự xem trước=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=preview preview] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preview preview] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preview preview] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[examination]] , [[preliminary study]] , [[research]] , [[show]] , [[sneak]] , [[sneak peek]] , [[survey]] , [[viewing]] , [[foretaste]] , [[sample]] , [[trailer]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[criticism]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    17:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...); cuộc xem trước, cuộc duyệt trước

    Ngoại động từ

    Xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiên duyệt
    editable preview
    khả thảo tiên duyệt
    preview screen
    tiên duyệt bình phong

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    duyệt trước
    preview monitor
    màn hình duyệt trước
    sự duyệt trước
    sự xem trước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    criticism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X