• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Ruffian, hoodlum, hooligan, delinquent, tough, thug,vandal, yahoo, barbarian, Colloq goon, mug: A couple of youngpunks were standing at the bar, trying to look important.=====
     
    -
    =====Adj.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Inferior, rotten, unimportant, worthless, bad, poor,awful, Colloq lousy: I thought that the lead in the play was apunk actor.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bully]] , [[criminal]] , [[delinquent]] , [[gangster]] , [[goon ]]* , [[hood]] , [[hooligan]] , [[mobster]] , [[rioter]] , [[rowdy]] , [[ruffian]] , [[thug]] , [[troublemaker]] , [[hoodlum]] , [[mug]] , [[roughneck]] , [[beginner]] , [[incense]] , [[inferior]] , [[kindling]] , [[novice]] , [[prostitute]] , [[rookie]] , [[tinder]] , [[worthless]]
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a worthless person or thing (often as ageneral term of abuse). b nonsense.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (in full punk rock) aloud fast-moving form of rock music with crude and aggressiveeffects. b (in full punk rocker) a devotee of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US ahoodlum or ruffian.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a passive male homosexual.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US aninexperienced person; a novice.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Soft crumbly wood that hasbeen attacked by fungus, used as tinder.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Worthless,rotten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Denoting punk rock and its associations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=punk punk] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    04:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /pʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock
    Người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk rocker
    Du côn, thanh thiếu niên tư cách bậy bạ, người thô lỗ, cục mịch
    (từ lóng) vật vô dụng, vật không có giá trị; rác rưởi
    punk material
    (thuộc ngữ) vật liệu không có giá trị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X