• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Ngoại động từ=====
    =====Ngoại động từ=====
    =====Cho (ai) ngủ trọ=====
    =====Cho (ai) ngủ trọ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    =====Hình Thái Từ=====
    =====Hình Thái Từ=====
    *Ved : [[Roosted]]
    *Ved : [[Roosted]]
    *Ving: [[Roosting]]
    *Ving: [[Roosting]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abode]] , [[alight]] , [[land]] , [[lodging]] , [[nest]] , [[perch]] , [[settle]] , [[sit]] , [[sleep]]

    05:48, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ru:st/

    Thông dụng

    Danh từ
    Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà
    (thông tục) chỗ ngủ
    to go to roost
    đi ngủ
    Rule the roost
    Làm trùm; đứng đầu
    Nội động từ
    Đậu, đậu để ngủ (gà...)
    Trọ qua đêm
    Ngoại động từ
    Cho (ai) ngủ trọ
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abode , alight , land , lodging , nest , perch , settle , sit , sleep

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X