• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'ju:ʒuәli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ju:ʒuәli</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    =====Nó thường dậy sớm=====
    =====Nó thường dậy sớm=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adv.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Customarily, as a rule, generally (speaking), most of thetime, for the most part, most often, mostly, almost always,inveterately, on the whole, normally, commonly, regularly,predominantly, chiefly, all things considered, in the main,mainly, by and large, as usual, Colloq as per usual: I usuallywalk home from the office. Johnson usually interviews applicantsin the morning.=====
    +
    :[[as a rule]] , [[as is the custom]] , [[as is usual]] , [[as usual]] , [[by and large]] , [[commonly]] , [[consistently]] , [[customarily]] , [[frequently]] , [[generally]] , [[habitually]] , [[in the main]] , [[mainly]] , [[more often than not]] , [[mostly]] , [[most often]] , [[normally]] , [[now and again]] , [[now and then]] , [[occasionally]] , [[once and again]] , [[on the whole]] , [[ordinarily]] , [[regularly]] , [[routinely]] , [[sometimes]] , [[naturally]] , [[often]] , [[typically]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[exceptionally]] , [[unusually]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    06:41, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /'ju:ʒuәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Theo cách thông thường; thường thường
    He's usually early
    Nó thường dậy sớm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X