-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========viện hàn lâm==========viện hàn lâm=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. -ies) 1 a a place of study or training in a specialfield (military academy; academy of dance). b hist. a place ofstudy.=====+ =====noun=====- + :[[boarding school]] , [[brainery]] , [[finishing school]] , [[halls of ivy]] , [[institute]] , [[military school]] , [[preparatory school]] , [[prep school]] , [[secondary school]] , [[seminary]] , [[alliance]] , [[association]] , [[circle]] , [[council]] , [[federation]] , [[foundation]] , [[fraternity]] , [[league]] , [[college]] , [[institution]] , [[manege]] , [[school]] , [[society]] , [[university]]- =====(usu. Academy) a society or institution ofdistinguished scholars,artists,scientists,etc. (RoyalAcademy).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Sc. asecondary school.=====+ - + - =====A Plato's followers orphilosophical system. b the garden near Athens where Platotaught.[F acad‚mie or L academia f. Gk akademeia f. Akademosthe hero after whom Plato's garden was named]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=academy academy]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=academy academy]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boarding school , brainery , finishing school , halls of ivy , institute , military school , preparatory school , prep school , secondary school , seminary , alliance , association , circle , council , federation , foundation , fraternity , league , college , institution , manege , school , society , university
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ