• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (07:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈneɪbər</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈneɪbər</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====hàng xóm=====
    =====hàng xóm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acquaintance]] , [[bystander]] , [[friend]] , [[homebody]] , [[nearby resident]] , [[next-door neighbor]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abut]] , [[adjoin]] , [[be adjacent]] , [[be contiguous]] , [[be near]] , [[be nearby]] , [[border]] , [[butt against]] , [[communicate]] , [[connect]] , [[join]] , [[line]] , [[march]] , [[surround]] , [[touch]] , [[verge]] , [[bound]] , [[butt]] , [[meet]] , [[address]] , [[friend]] , [[nearby]]

    Hiện nay


    /ˈneɪbər/

    Thông dụng

    Như neighbour

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng xóm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X