• /´niə¸bai/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gần, không xa
    take her to a nearby hospital
    hãy đưa cô ta đến một bệnh viện gần đó


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    far , faraway
    adverb
    far , faraway

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X