• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cử chỉ===== Category: Từ điển Kỹ thuật chung )
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 8:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====cử chỉ=====
    =====cử chỉ=====
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[address]] , [[air]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[comportment]] , [[conduct]] , [[deportment]] , [[disposition]] , [[mien]] , [[poise]] , [[port]] , [[presence]] , [[set]] , [[manner]] , [[style]] , [[behavior]] , [[treatment]]

    08:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cử chỉ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X