-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sơ mi==========sơ mi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lớp lót lò cao==========lớp lót lò cao=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A man's upper-body garment of cotton etc., having acollar, sleeves, and esp. buttons down the front, and often wornunder a jacket or sweater.=====+ =====noun=====- + :[[blouse]] , [[camise]] , [[chemise]] , [[dress]] , [[jersey]] , [[polo]] , [[pullover]] , [[sark]] , [[shift]] , [[silk]] , [[smock]] , [[sport]] , [[tunic]] , [[turtleneck]]- =====A similar garment worn by a woman;ablouse.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - ====== NIGHTSHIRT.=====+ - + - =====Shirted adj. shirting n.shirtless adj.[OE scyrte,corresp. to ON skyrta (cf. SKIRT)f. Gmc: cf. SHORT]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shirt shirt]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shirt shirt]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Áo sơ mi
- a sports shirt
- áo sơ mi thể thao
- to get someone's shirt off
- (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
- to give someone a wet shirt
- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
- to keep one's shirt on
- (thông tục) không mất bình tĩnh (ở thể mệnh lệnh)
- keep your shirt on!
- bình tĩnh nào!
- to lose one's shirt
- (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
- near is my shirt, but nearer is my skin
- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
- to put one's shirt on
- (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ