-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Timepiece.jpg|200px|đồng hồ, đồng hồ bấm giờ]][[Image:Timepiece.jpg|200px|đồng hồ, đồng hồ bấm giờ]]=====đồng hồ, đồng hồ bấm giờ==========đồng hồ, đồng hồ bấm giờ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====An instrument, such as a clock or watch, for measuring time.=====+ =====noun=====- + :[[alarm clock]] , [[calendar]] , [[chronograph]] , [[chronometer]] , [[chronoscope]] , [[clepsydra]] , [[clock]] , [[dial]] , [[gnomon]] , [[horologe]] , [[hourglass]] , [[isochronon]] , [[metronome]] , [[pendulum]] , [[repeater]] , [[stopwatch]] , [[sundial]] , [[time-keeper]] , [[watch]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=timepiece timepiece]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm clock , calendar , chronograph , chronometer , chronoscope , clepsydra , clock , dial , gnomon , horologe , hourglass , isochronon , metronome , pendulum , repeater , stopwatch , sundial , time-keeper , watch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ