-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========nhớt==========nhớt=====Dòng 24: Dòng 22: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhớt=====+ =====nhớt=====::[[viscid]] [[oil]]::[[viscid]] [[oil]]::dầu nhớt::dầu nhớt- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Glutinous, sticky.=====+ =====adjective=====- + :[[glutinous]] , [[mucilaginous]] , [[viscose]]- =====Semifluid.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Viscidity n.[LLviscidus f. L viscum birdlime]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=viscid&submit=Search viscid]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ