• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfrʌstreɪtɪd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈfrʌstreɪtɪd</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 9:
    =====Nản lòng, nản chí=====
    =====Nản lòng, nản chí=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[balked]] , [[crabbed]] , [[cramped]] , [[crimped]] , [[defeated]] , [[discontented]] , [[discouraged]] , [[disheartened]] , [[embittered]] , [[foiled]] , [[fouled up]] , [[hung up on]] , [[irked]] , [[resentful]] , [[stonewalled]] , [[stymied]] , [[through the mill]] , [[ungratified]] , [[unsated]] , [[unslaked]] , [[up the wall]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[encourage]] , [[fulfilled]] , [[inspirited]] , [[stimulated]] , [[uplifted]]

    04:22, ngày 2 tháng 2 năm 2009


    /ˈfrʌstreɪtɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nản lòng, nản chí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X