• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tâm lý học=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 27: Dòng 30:
    :[[attitude]] , [[behaviorism]] , [[medicine]] , [[mental make-up]] , [[mental processes]] , [[personality study]] , [[psych]] , [[science of the mind]] , [[therapy]] , [[way of thinking]] , [[where head is at]] , [[ethos]] , [[mentality]] , [[mind]] , [[mindset]] , [[psyche]]
    :[[attitude]] , [[behaviorism]] , [[medicine]] , [[mental make-up]] , [[mental processes]] , [[personality study]] , [[psych]] , [[science of the mind]] , [[therapy]] , [[way of thinking]] , [[where head is at]] , [[ethos]] , [[mentality]] , [[mind]] , [[mindset]] , [[psyche]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    16:57, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /¸sai´kɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) tâm lý (của một người..)
    the psychology of the adolescent
    tâm lý của thanh niên
    Tâm lý học
    child psychology
    tâm lý học trẻ em
    Khái luận về tâm lý; hệ tâm lý

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tâm lý học

    Xây dựng

    tâm thần học

    Y học

    tâm lý học

    Kinh tế

    tâm lý học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X