• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Thông dụng== =====Danh từ.===== ::capability, capacity. == Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====exchequer===== =====finance===== =====financial power===== =====fi...)
    So với sau →

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ.
    capability, capacity.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    exchequer
    finance
    financial power
    financial resources
    means
    moneyed resources
    resources

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X