-
(Khác biệt giữa các bản)(phiên âm)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: - ==Thông dụng==+ {{Phiên âm}}- ===Danh từ===+ ====='''/tʌk/'''=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- =====Nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..)=====- - =====(thông tục) bánh kẹo=====- ===Ngoại động từ===- - =====Kéo, gấp, lộn mép, viền (quần áo... cho ngắn bớt, để trang trí..)=====- ::[[to]] [[tuck]] [[something]] [[in]] [[one's]] [[pocket]]- ::đút cái gì vào túi- ::[[the]] [[bird]] [[tucked]] [[its]] [[head]] [[under]] [[its]] [[wing]]- ::con chim rúc đầu vào cánh- ===Nội động từ===- - =====Chui vào, rúc vào=====- ::[[to]] [[tuck]] [[away]]- ::cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra- ::[[to]] [[tuck]] [[something]] [[away]] [[in]] [[the]] [[drawer]]- ::cất kín cái gì trong ngăn kéo- - =====(đùa cợt) ăn, chén=====- ::[[to]] [[tuck]] [[away]] [[a]] [[good]] [[dinner]]- ::chén một bữa ngon- ::[[to]] [[tuck]] [[in]]- ::đút vào, nhét vào- ::[[to]] [[tuck]] [[one's]] [[shirt]] [[in]]- ::nhét sơ mi vào trong quần- - =====(thông tục) ( + at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét=====- ::[[to]] [[tuck]] [[into]]- ::ăn ngon lành- ::[[the]] [[boy]] [[tucked]] [[into]] [[the]] [[cake]]- ::chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành- ::[[to]] [[tuck]] [[up]]- ::xắn lên, vén lên- ::[[to]] [[tuck]] [[up]] [[one's]] [[shirt-sleeves]]- ::xắn tay áo, vén tay áo lên- - =====Ủ, ấp ủ, quần=====- ::[[to]] [[tuck]] [[up]] [[a]] [[child]] [[in]] [[bed]]- ::ủ em nhỏ ở giường- - =====(từ lóng) treo cổ (người nào)=====- - ===Hình Thái Từ===- *Ved : [[Tucked]]- *Ving: [[Tucking]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==10:31, ngày 18 tháng 3 năm 2009
/tʌk/
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ