-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa)
Dòng 5: Dòng 5: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====lượng ngậm nước=====+ =====lượng ngậm nước=====- =====hàm lượng nước=====+ =====hàm lượng nước=====::[[clouds]] [[of]] [[high]] [[water]] [[content]]::[[clouds]] [[of]] [[high]] [[water]] [[content]]::máy chứa (hàm lượng) nước lớn::máy chứa (hàm lượng) nước lớnDòng 32: Dòng 32: == Xây dựng==== Xây dựng=======hàm lượng nước==========hàm lượng nước=====+ ===== độ ẩm=====+ :: natural water content: độ ẩm tự nhiênDòng 39: Dòng 41: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=water%20content&submit=Search water content] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=water%20content&submit=Search water content] : amsglossary*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=water%20content water content] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=water%20content water content] : Corporateinformation- Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Xây dựng]]07:32, ngày 21 tháng 4 năm 2009
Kỹ thuật chung
hàm lượng nước
- clouds of high water content
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- equilibrium water content
- hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước cân bằng
- frozen water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- initial water content
- hàm lượng nước ban đầu
- natural water content test
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- optimum water content
- hàm lượng nước tối ưu
- relative water content
- hàm lượng nước tương đối
- residual water content
- hàm lượng nước dư
- total water content
- hàm lượng nước tổng
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước trong nước cống
Tham khảo chung
- water content : amsglossary
- water content : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ