-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa)(sửa lỗi)
Dòng 33: Dòng 33: =====hàm lượng nước==========hàm lượng nước========== độ ẩm========== độ ẩm=====- :: natural water content: độ ẩm tự nhiên+ :: [[natural]] [[water]] [[content]]+ :: độ ẩm tự nhiên03:57, ngày 22 tháng 4 năm 2009
Kỹ thuật chung
hàm lượng nước
- clouds of high water content
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- equilibrium water content
- hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước cân bằng
- frozen water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- initial water content
- hàm lượng nước ban đầu
- natural water content test
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- optimum water content
- hàm lượng nước tối ưu
- relative water content
- hàm lượng nước tương đối
- residual water content
- hàm lượng nước dư
- total water content
- hàm lượng nước tổng
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước trong nước cống
Tham khảo chung
- water content : amsglossary
- water content : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ