-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´ri:ə¸stæt</font>'''/==========/'''<font color="red">´ri:ə¸stæt</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(điện học) cái biến trở; hộp số==========(điện học) cái biến trở; hộp số=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bộ biến trở=====+ =====bộ biến trở=====- + =====sự hàn điện trở==========sự hàn điện trở======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bộ biển trở=====+ =====bộ biển trở=====- + =====sự hàn trở==========sự hàn trở======== Điện lạnh====== Điện lạnh========điện trở biến thiên==========điện trở biến thiên======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biến trở=====+ =====biến trở=====- + ''Giải thích VN'': Bộ phận có thể điều chỉnh được điện trở bằng nút vặn hoặc bằng một động cơ để thay đổi dòng điện trong một mạch điện.''Giải thích VN'': Bộ phận có thể điều chỉnh được điện trở bằng nút vặn hoặc bằng một động cơ để thay đổi dòng điện trong một mạch điện.::[[charging]] [[rheostat]]::[[charging]] [[rheostat]]Dòng 68: Dòng 59: ::wire-wound [[rheostat]]::wire-wound [[rheostat]]::biến trở quấn dây::biến trở quấn dây- =====cái biến trở=====+ =====cái biến trở=====::[[slide]] [[rheostat]]::[[slide]] [[rheostat]]::cái biến trở trượt::cái biến trở trượt- =====điện trở điều chỉnh=====+ =====điện trở điều chỉnh=====- + =====điện trở biến đổi==========điện trở biến đổi=====- === Oxford===- =====N.=====- =====Electr. an instrument used to control a current by varyingthe resistance.=====- - =====Rheostatic adj. [Gk rheos stream + -STAT]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rheostat rheostat] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 16:15, ngày 19 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biến trở
Giải thích VN: Bộ phận có thể điều chỉnh được điện trở bằng nút vặn hoặc bằng một động cơ để thay đổi dòng điện trong một mạch điện.
- charging rheostat
- biến trở bổ sung điện
- electrolytic rheostat
- biến trở điện phân
- electrolytic rheostat
- biến trở nước
- field rheostat
- biến trở điều chỉnh trường
- field rheostat
- biến trở kích thích
- field rheostat
- biến trở kích từ
- field rheostat
- biến trở từ trường
- field rheostat
- bộ biến trở từ trường
- filament rheostat
- máy biến trở sợi
- potentiometer rheostat
- biến trở kiểu chiết áp
- power rheostat
- biến trở công suất
- rheostat arm
- con chạy của biến trở
- rheostat braking
- cách hãm của biến trở
- rheostat slider
- con trượt biến trở
- slide rheostat
- biến trở trượt
- slide rheostat
- cái biến trở trượt
- slider of rheostat
- con chạy của biến trở
- starting rheostat
- biến trở khởi động
- starting rheostat
- bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
- water rheostat
- biến trở điện phân
- water rheostat
- biến trở nước
- wire-wound rheostat
- biến trở quấn dây
điện trở biến đổi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ