-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi động
- automatic starting
- sự khởi động tự động
- automatic starting motor
- động cơ khởi động tự động
- breakaway starting current
- dòng điện khởi động ngắt
- cold starting
- khởi động lạnh
- cold starting
- sự khởi động nguội
- compressed air starting
- sự khởi động bằng khí nén
- compressor starting
- khởi động máy nén
- crankshaft starting jaw
- móc trục khởi động
- direct-on-line starting
- khởi động trực tiếp
- electric starting motor
- động cơ khởi động bằng điện
- engine starting control box
- hộp điều khiển khởi động cơ
- ether for starting engine purposes
- ê te khởi động động cơ
- gasoline starting
- khởi động bằng xăng
- hand starting magneto
- ma-nhê-tô khởi động bằng tay
- inertia drive starting motor
- bộ khởi động kiểu Bendix
- Korndorfer starting
- phương pháp khởi động Korndorfer
- loaded starting
- khởi động có tải
- motor starting
- sự khởi động môtơ
- re-starting (vs)
- khởi động lại
- Rosenberg starting
- khởi động kiểu Rosenberg
- Rosenberg starting
- khởi động Rosenberg
- self starting
- sự tự khởi động
- star delta starting switch
- bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
- star-delta starting
- khởi động sao-tam giác
- star/delta starting
- sự khởi động sao/tam giác
- starting air
- khí khởi động
- starting an Office file
- khởi động tập tin office
- starting and adjusting operations
- công tác khởi động điều chỉnh
- starting and adjusting operations
- công tác khởi động và điều chỉnh
- starting and control device
- máy khởi động điều chỉnh
- starting and control devices
- hệ máy khởi động điều chỉnh
- starting battery
- ắcqui khởi động
- starting box
- hộp khởi động
- starting button or starting switch
- công tắc điện khởi động
- starting button or starting switch
- công tắc khởi động
- starting capacitor
- tụ khởi động
- starting capacitor
- tụ (điện) khởi động
- starting capacity
- công suất khởi động
- starting carburetor
- bộ chế hòa khí phụ (giúp khởi động)
- starting changeover switch
- công tắc chuyển mạch khởi động
- starting clutch
- khớp ly hợp khởi động
- starting compressor
- máy nén khí khởi động
- starting compressor
- máy nén khởi động
- starting current
- dòng điện khởi động
- starting device
- cơ cấu khởi động
- starting device
- dụng cụ khởi động
- starting engine
- động cơ khởi động
- starting field
- từ trường khởi động
- starting force
- lực khởi động
- starting friction
- ma sát khởi động
- starting gear
- thiết bị khởi động
- starting hand crank or starting handle
- tay quay động cơ (để khởi động)
- starting handle
- cần khởi động
- starting handle
- tay quay khởi động
- starting handle
- tay gạt khởi động
- starting jet
- jiclơ khởi động
- starting length
- khoảng khởi động
- starting length
- đoạn đường khởi động
- starting lever
- tay gạt khởi động
- starting load
- phụ tải khởi động
- starting loss
- tổn thất (khi) khởi động
- starting mixture
- hỗn hợp khởi động
- starting moment
- mômen khởi động
- starting motor
- bộ khởi động
- starting motor
- bộ khởi động động cơ
- starting motor
- động cơ khởi động
- starting motor
- máy khởi động động cơ
- starting output
- công suất khởi động
- starting reactor
- bộ điện kháng khởi động
- starting relay
- rơle khởi động
- starting resistance
- biến trở khởi động
- starting resistor
- biến trở khởi động
- starting rheostat
- biến trở khởi động
- starting rheostat
- bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
- starting switch
- công tắc khởi động
- starting system
- hệ thống khởi động
- starting taper
- chốt khởi động
- starting test
- thử khởi động
- starting torque
- mômen khởi động
- starting torque
- mômen quay khởi động
- starting torque
- mômen xoắn khởi động
- starting transformer
- biến áp khởi động
- starting transformer
- máy biến áp khởi động
- starting valve
- van khởi động
- starting voltage
- điện áp khởi động
- starting winding
- cuộn khởi động
- time-delay starting relay
- rơle khởi động chậm
sự khởi động
- automatic starting
- sự khởi động tự động
- cold starting
- sự khởi động nguội
- compressed air starting
- sự khởi động bằng khí nén
- motor starting
- sự khởi động môtơ
- star/delta starting
- sự khởi động sao/tam giác
sự xuất phát
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ