• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:14, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸sedimen´teiʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸sedimen´teiʃən</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự đóng cặn=====
    =====Sự đóng cặn=====
    - 
    =====(địa lý,địa chất) sự trầm tích, quá trình lắng đọng trầm tích=====
    =====(địa lý,địa chất) sự trầm tích, quá trình lắng đọng trầm tích=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====sa lắng=====
    +
    =====sa lắng=====
    ::[[sedimentation]] [[analysis]]
    ::[[sedimentation]] [[analysis]]
    ::phân tích sa lắng
    ::phân tích sa lắng
    Dòng 27: Dòng 20:
    ::phép thử sa lắng
    ::phép thử sa lắng
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự lắng kết tủa=====
    +
    =====sự lắng kết tủa=====
    -
     
    +
    =====sự lấp đầy bùn=====
    -
    =====sự lấp đầy bùn=====
    +
    =====sự trầm tích=====
    -
     
    +
    -
    =====sự trầm tích=====
    +
    ::[[primary]] [[sedimentation]]
    ::[[primary]] [[sedimentation]]
    ::sự trầm tích ban đầu
    ::sự trầm tích ban đầu
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chất kết tủa=====
    +
    =====chất kết tủa=====
    -
     
    +
    =====chất lắng=====
    -
    =====chất lắng=====
    +
    =====sự bồi đất=====
    -
     
    +
    =====sự kết tủa=====
    -
    =====sự bồi đất=====
    +
    =====sự lắng=====
    -
     
    +
    -
    =====sự kết tủa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lắng=====
    +
    ::[[waste]] [[water]] [[sedimentation]]
    ::[[waste]] [[water]] [[sedimentation]]
    ::sự lắng cặn nước thải
    ::sự lắng cặn nước thải
    -
    =====sự lắng cặn=====
    +
    =====sự lắng cặn=====
    ::[[waste]] [[water]] [[sedimentation]]
    ::[[waste]] [[water]] [[sedimentation]]
    ::sự lắng cặn nước thải
    ::sự lắng cặn nước thải
    -
    =====sự lắng dọng=====
    +
    =====sự lắng dọng=====
    -
     
    +
    =====sự lắng đọng=====
    =====sự lắng đọng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự kết tủa=====
    +
    =====sự kết tủa=====
    -
     
    +
    =====sự lắng=====
    -
    =====sự lắng=====
    +
    ::[[ultracentrifugal]] [[sedimentation]]
    ::[[ultracentrifugal]] [[sedimentation]]
    ::sự lắng ly tâm siêu tốc
    ::sự lắng ly tâm siêu tốc
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sedimentation sedimentation] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sedimentation&submit=Search sedimentation] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸sedimen´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng cặn
    (địa lý,địa chất) sự trầm tích, quá trình lắng đọng trầm tích

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sa lắng
    sedimentation analysis
    phân tích sa lắng
    sedimentation balance
    cân bằng sa lắng
    sedimentation constant
    hằng số sa lắng
    sedimentation equilibrium
    cân bằng sa lắng
    sedimentation potential
    thế sa lắng
    sedimentation test
    phép thử sa lắng

    Xây dựng

    sự lắng kết tủa
    sự lấp đầy bùn
    sự trầm tích
    primary sedimentation
    sự trầm tích ban đầu

    Kỹ thuật chung

    chất kết tủa
    chất lắng
    sự bồi đất
    sự kết tủa
    sự lắng
    waste water sedimentation
    sự lắng cặn nước thải
    sự lắng cặn
    waste water sedimentation
    sự lắng cặn nước thải
    sự lắng dọng
    sự lắng đọng

    Kinh tế

    sự kết tủa
    sự lắng
    ultracentrifugal sedimentation
    sự lắng ly tâm siêu tốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X