• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất xúc tác Adam===== ''Giải thích EN'': A platinum oxide produced by a [[fu...)
    Hiện nay (20:17, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất xúc tác Adam=====
    -
    =====chất xúc tác Adam=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[platinum]] [[oxide]] [[produced]] [[by]] [[a]] [[fusion]] [[of]] hexachloroplatinic(IV) [[acid]] [[and]] [[sodium]] [[nitrate]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[platinum]] [[oxide]] [[produced]] [[by]] [[a]] [[fusion]] [[of]] hexachloroplatinic(IV) [[acid]] [[and]] [[sodium]] [[nitrate]].
     +
    ''Giải thích VN'': O xít bạch kim tạo ra bởi sự tan chảy của a xít hexachloroplatinic (IV) và muối natri.
    -
    ''Giải thích VN'': O xít bạch kim tạo ra bởi sự tan chảy của a xít hexachloroplatinic (IV) và muối natri.
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +

    Hiện nay

    Hóa học & vật liệu

    chất xúc tác Adam

    Giải thích EN: A platinum oxide produced by a fusion of hexachloroplatinic(IV) acid and sodium nitrate. Giải thích VN: O xít bạch kim tạo ra bởi sự tan chảy của a xít hexachloroplatinic (IV) và muối natri.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X