• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´meisn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´meisn</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thợ nề, thợ xây=====
    =====Thợ nề, thợ xây=====
    - 
    =====( Mason) như freemason=====
    =====( Mason) như freemason=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Xây; xây dựng=====
    =====Xây; xây dựng=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====chèn lắp=====
    =====chèn lắp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====thợ xây=====
    +
    =====thợ xây=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[person]] [[whose]] [[work]] [[or]] [[profession]] [[is]] [[building]] [[with]] [[brick]], [[stone]], [[tile]], [[or]] [[the]] [[like]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[person]] [[whose]] [[work]] [[or]] [[profession]] [[is]] [[building]] [[with]] [[brick]], [[stone]], [[tile]], [[or]] [[the]] [[like]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói….
    ''Giải thích VN'': Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói….
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A person who builds with stone.=====
     
    - 
    -
    =====(Mason) aFreemason.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. build or strengthen with masonry.=====
     
    - 
    -
    =====Mason'smark a device carved on stone by the mason who dressed it. [MEf. OF masson, ma‡onner, ONF machun, prob. ult. f. Gmc]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mason mason] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mason mason] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mason mason] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    21:17, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /´meisn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ nề, thợ xây
    ( Mason) như freemason

    Ngoại động từ

    Xây; xây dựng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chèn lắp

    Kỹ thuật chung

    thợ xây

    Giải thích EN: A person whose work or profession is building with brick, stone, tile, or the like. Giải thích VN: Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói….

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X