-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">len.dər</font>'''/==========/'''<font color="red">len.dər</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người cho vay, người cho mượn==========Người cho vay, người cho mượn=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lender lender] : Corporateinformation- - === Nguồn khác ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lender&searchtitlesonly=yes lender] : bized- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người cho thuê=====+ =====người cho thuê=====- + =====người cho vay=====- =====người cho vay=====+ ::[[lender]] [[of]] [[last]] [[resort]]::[[lender]] [[of]] [[last]] [[resort]]::người cho vay (có thẩm quyền) tối hậu::người cho vay (có thẩm quyền) tối hậuDòng 39: Dòng 26: ::người cho vay không giấy phép::người cho vay không giấy phép=====người thực lợi==========người thực lợi=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
người cho vay
- lender of last resort
- người cho vay (có thẩm quyền) tối hậu
- licensed lender
- người cho vay có giấy phép
- marginal lender
- người cho vay biên tế
- portfolio lender
- người cho vay giữ nguyên danh mục cho vay
- residual lender
- người cho vay còn lại, cuối cùng
- take-out lender
- người cho vay dài hạn mua tiền vay ngắn hạn có thế chấp
- ultimate lender
- người cho vay sau cùng
- unlicensed money-lender
- người cho vay không có giấy phép
- unlicensed money-lender
- người cho vay không giấy phép
người thực lợi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ