-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ::[[m“g'ni:touz]]::[[m“g'ni:touz]]::(điện học) Manhêtô::(điện học) Manhêtô- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Điện====== Điện===- =====ma-nhê tô=====+ =====ma-nhê tô=====- + ''Giải thích VN'': Máy phát điện xoay chiều nhỏ dùng cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa trong hệ động cơ nổ, phần cảm là nam châm vĩnh cửu.''Giải thích VN'': Máy phát điện xoay chiều nhỏ dùng cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa trong hệ động cơ nổ, phần cảm là nam châm vĩnh cửu.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====manheto=====+ =====manheto=====::[[adjustable]] [[lead]] [[magneto]]::[[adjustable]] [[lead]] [[magneto]]::manheto truyền động điều khiển::manheto truyền động điều khiểnDòng 35: Dòng 30: ::[[magneto]] [[telephone]] [[set]]::[[magneto]] [[telephone]] [[set]]::máy điện thoại dùng manheto::máy điện thoại dùng manheto- =====ma-nhê-tô=====+ =====ma-nhê-tô=====- + =====manheto đánh lửa=====- =====manheto đánh lửa=====+ - + =====máy từ điện==========máy từ điện=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. -os) an electric generator using permanent magnets andproducing high voltage, esp. for the ignition of aninternal-combustion engine. [abbr. of MAGNETO-ELECTRIC]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=magneto magneto] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=magneto&submit=Search magneto] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magneto magneto] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=magneto magneto] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
manheto
- adjustable lead magneto
- manheto truyền động điều khiển
- automatic lead magneto
- manheto truyền động tự động
- fixed lead magneto
- manheto truyền động cố định
- flywheel magneto
- manheto bánh quay
- ignition magneto
- manheto đánh lửa
- ignition magneto
- manheto đốt
- ignition magneto
- manheto mồi
- magneto anemometer
- máy đo gió manhêtô
- magneto ignition system
- hệ đánh lửa dùng manheto
- magneto telephone set
- máy điện thoại dùng manheto
máy từ điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ