-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anxiety , apprehension , backing out , chicken heart , doubt , faint heart , fear , fear of carrying out an activity , reservations , second thoughts , timidity , weak knees , white feather , yellow streak , affright , alarm , dread , fearfulness , fright , funk , horror , panic , terror , trepidation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ