• Revision as of 13:21, ngày 28 tháng 11 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mười trăm, một nghìn

    Danh từ

    Con số một nghìn; con số mười trăm ( 1000)
    Rất nhiều, hàng nghìn
    thousands of people
    hàng nghìn người
    a thousand thanks
    cảm ơn rất nhiều
    a thousand pardons (apologies)
    xin lỗi rất nhiều
    a thousand and one
    một nghìn lẻ một, vô số
    to make a thousand and one excuses
    hết lời xin lỗi
    one in a thousand
    trong muôn một, nghìn năm có một
    Thousand Island dressing
    cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một nghìn
    một nghìn (1000)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngàn
    Kilo or one thousand (K)
    kilô hoặc một ngàn
    One thousand-millionth (NANO)
    nano ,một phần ngàn .một phần tỷ

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. thousands or (in sense 1) thousand) (insing. prec. by a or one) 1 the product of a hundred and ten.
    A symbol for this (1,000, m, M).
    A set of a thousand things.4 (in sing. or pl.) colloq. a large number.
    Adj. that amountto a thousand.
    Thousandfold adj. & adv. thousandth adj. & n.[OE thusend f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X