• Revision as of 04:25, ngày 28 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /´entə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi vào
    (sân khấu) ra
    Tuyên bố tham dự (cuộc thi)

    Ngoại động từ

    Đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...)
    Gia nhập (quân đội...)
    Bắt đầu luyện (chó ngựa)
    Ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
    Kết nạp, lấy vào

    Cấu trúc từ

    to enter into
    đi vào (nơi nào)
    Tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
    Thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
    Tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
    Nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
    to enter on (upon)
    bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
    (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)
    to enter an appearance
    có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
    to enter a protest
    phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)
    to enter up account books
    kết toán sổ sách

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đưa vào
    nhập
    enter action
    tác động nhập
    enter data
    nhập dữ liệu
    enter inhibit
    cấm nhập
    enter mark
    dấu hiệu nhập
    enter mode
    chế độ nhập
    enter/update mode
    chế độ nhập/cập nhật
    ghi
    gia nhập
    truy nhập
    vào

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đi vào
    dự
    ghi vào (sổ)
    gia nhập
    nhập (dữ liệu...)
    tham gia
    thông quan
    enter a ship (inwards) (to...)
    thông quan vào cảng
    tiến nhập

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Go or come (in or into), pass (into): Please enter at theleft.
    Penetrate, pierce, stick (into), stab (into), puncture;invade, infiltrate: The nail entered the tyre here. The ironentered into his soul.
    Insert, inscribe, write, set or writeor put down, note, record, take or jot down, register; log,document, minute: Enter your name on the dotted line.
    Enteron or upon, begin, start, commence, undertake, set out on, takeup: I didn't want to enter the marathon if I couldn't finish.5 enrol, enlist, sign on or up, join, become a member of: Hehas entered the ranks of the unemployed.
    Present, offer,proffer, tender, submit: More than 100 poems were entered inthe competition.
    File, register, record, submit: Thedefendant entered a plea of 'Not guilty'.
    Enter into. engageor participate in, sign, be (a) party to, co-sign, countersign:We entered into an agreement to buy the house.

    Oxford

    V.

    A intr. (often foll. by into) go or come in. b tr. go orcome into. c intr. come on stage (as a direction : enterMacbeth).
    Tr. penetrate; go through (a bullet entered hischest).
    Tr. (often foll. by up) write (a name, details, etc.)in a list, book, etc.
    A intr. register or announce oneself asa competitor (entered for the long jump). b tr. become acompetitor in (an event). c tr. record the name of (a personetc.) as a competitor (entered two horses for the Derby).
    Tr.a become a member of (a society etc.). b enrol as a member orprospective member of a society, school, etc.; admit or obtainadmission for.
    Tr. make known; present for consideration(entered a protest).
    Tr. put into an official record.
    Intr. (foll. by into) a engage in (conversation, relations, anundertaking, etc.). b subscribe to; bind oneself by (anagreement etc.). c form part of (one's calculations, plans,etc.). d sympathize with (feelings etc.).
    Intr. (foll. byon, upon) a begin, undertake; begin to deal with (a subject). bassume the functions of (an office). c assume possession of(property).
    Intr. (foll. by up) complete a series of entriesin (account-books etc.).
    Enterer n. [ME f. OF entrer f. Lintrare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X