-
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Rap, knock, dab, strike, peck; drum, beat: Must youcontinually tap on the table with that blasted pencil?!
Rap, knock, dab, strike, peck, pat; tapping, tap-tap,rapping, knocking, pecking, beat, beating, patter, pattering: Ifelt a tap on my shoulder. The tap, tap, tap of the drippingwater was driving me mad.
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Nguyen hai dang, Admin, Đặng Bảo Lâm, Pắp, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ