-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assailment , assault , blitz , blitzkrieg , encroachment , injury , invasion , offense , offensive , onset , onslaught , push , raid , aggressiveness , antagonism , belligerence , combativeness , destructiveness , fight , hostility , pugnacity , attempt , onrush , strike , belligerency , contentiousness , militance , militancy , attack , forceful , provocation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ