• Revision as of 14:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪnˈtɜrprɪˌteɪtɪv/

    Thông dụng

    Cách viết khác interpretive

    Tính từ

    (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giải thích
    interpretative program
    biểu đồ có giải thích
    interpretative subroutine
    chương trình con giải thích

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X