-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anathema , commination , curse word , cuss , cuss word , damn , damnation , damning , darn , denunciation , dirty name , dirty word * , execration , expletive , four-letter word * , imprecation , jinx , no-no , oath , swear word , whammy * , curse , malison , slander , whammy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ