• Revision as of 20:36, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'mæntl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt lò sưởi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mặt lò sưởi

    Giải thích EN: A projecting shelf or slab of wood, stone, or other material above a fireplace. Also, mantelpiece. Giải thích VN: Một mặt hay tấm bảo vệ bằng gỗ, đá hay các vật liệu khác ở phía trên các lò sưởi. Tham khảo: mantelpiece.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X