• Revision as of 14:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /gændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ngỗng đực
    Người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
    (từ lóng) người đã có vợ
    sauce for the goose is sauce for the gander
    cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X