• Revision as of 15:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái két (để tiền)
    ( số nhiều) kho bạc
    (như) coffer-dam

    Ngoại động từ

    Cất vào két (tiền)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thùng lặn

    Xây dựng

    ô cờ
    rương
    trần nhà
    coffer ketxon
    lớp áo trần nhà

    Kỹ thuật chung

    buồng âu
    cống
    coffer-dam
    tường chắn thủy công
    hòm
    lớp áo
    giếng chìm
    coffer sinking
    sự hạ giếng chìm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X