• Revision as of 09:16, ngày 26 tháng 7 năm 2008 by Minnie (Thảo luận | đóng góp)
    /'wʊmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .women

    Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành
    a single woman
    một người đàn bà không lấy chồng
    a woman of the world
    người đàn bà lịch duyệt
    Mụ (một kiểu nói xúc phạm)
    shut up, woman!
    câm miệng đi, mụ kia!
    Nữ giới, phụ nữ (nói chung)
    Woman's right
    Nữ quyền
    Kẻ nhu nhược (như) đàn bà
    ( theỵwoman) nữ tính, tính cách người phụ nữ
    something of the woman in his character
    một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
    (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)
    (tạo thành danh từ ghép) người nữ liên quan đến
    chairwoman
    nữ chủ tịch
    horsewoman
    nữ kỵ sĩ
    sportswoman
    nữ vận động viên
    a woman artist
    một nữ nghệ sĩ
    a woman friend
    một bạn gái
    tied to woman's apron-strings
    bị đàn bà xỏ mũi
    Woman's wit
    Linh tính, sự khôn ngoan
    a woman with a past
    người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
    a woman of easy virtue
    gái điếm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nữ
    Tham khảo
    • woman : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Female, lady; girl: Elvira was the first woman to beelected to the board.
    Wife, spouse, bride, lady-love,sweetheart, lady, girl, girlfriend, mistress, concubine, mate,helpmeet, helpmate, partner, Colloq sweetie, better half, littlewoman, the missis or missus, old lady or woman, ball and chain,Slang trouble and strife: In this scene, Porgy tells Bess thatshe is his woman, now and forever. 3 lass, maid, maiden, miss,lassie, Slang gal, dame, bird, skirt, chick, bit of fluff,broad, piece (of work), number, baggage, moll, popsy: Thesoldiers went into town to try to find some women for anevening's entertainment. 4 domestic, housekeeper, maid, cleaningwoman or lady, maidservant, chambermaid, handmaiden, abigail,lady-in-waiting, Brit charwoman, Colloq Brit char, daily: Theyhave a woman who comes in every other day.

    Oxford

    N.
    (pl. women) 1 an adult human female.
    The female sex; anyor an average woman (how does woman differ from man?).
    A wifeor female sexual partner.
    (prec. by the) emotions orcharacteristics traditionally associated with women (brought outthe woman in him).
    A man with characteristics traditionallyassociated with women.
    (attrib.) female (woman driver; womenfriends).
    (as second element in comb.) a woman of a specifiednationality, profession, skill, etc. (Englishwoman;horsewoman).
    Colloq. a female domestic help.
    Archaic orhist. a queen's etc. female attendant ranking below lady (womanof the bedchamber).
    Womanless adj.womanlike adj. [OE wifmon, -man (as WIFE, MAN), a formationpeculiar to English, the ancient word being WIFE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X